--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subject field chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
strive
:
cố gắng, phấn đấuto strive for (after) something cố gắng để đạt điều gì
+
khám phá
:
to discover; to find outsự khám phádiscovery
+
count palatine
:
vị bá tước cầm quyền lớn trong hoàng tộc thuộc phạm vi của mình
+
admired
:
được hâm mộ, ca tụng, khâm phục
+
râm ran
:
RumbleTiếng cười nói râm ranLaughter and conversations rumble